| Tốc độ in | 20 trang/phút (A4) | 
        
            | Tốc độ copy(máy in đa năng) | 20 trang/phút (A4) | 
        
            | Tốc độ Fax(máy in đa năng) | 14.4 Kbps | 
        
            | Độ phân giải | 2400x600 dpi | 
        
            | Độ phân giải quét(máy in đa năng) | 600 x 2400 dpi | 
        
            | Ngôn ngữ | GDI | 
        
            | Bộ nhớ | 16 MB | 
        
            | Thời gian in bản đầu tiên | 10 giây khi ở chế độ chờ | 
        
            | Khổ giấy | Legal, A4, Letter, Executive, B5, A5, A6 | 
        
            | Giấy vào | Khay tự động: 250 tờ A4 (64g/m²); khay tay: 1 tờ A4 (64g/m²) | 
        
            | Giấy ra | 100 tờ | 
        
            | Kích thước (W x D x H) | 17.0 X 15.6 X 11.6 inch | 
        
            | Trọng lượng | 9.5 kg | 
        
            | Hệ điều hành | Window 98/Me/ 2000/XP/Mac OS | 
        
            | Yêu cầu về công suất | khi in cường độ cao:1032W, khi in thường: 475W, chờ: 10W | 
        
            | Giao diện | USB/LPT | 
        
            | Các thiết bị đi kèm chuẩn | Cartridge mực, đĩa CD-ROM phần mềm, Cable nối với máy tính, sách hướng dẫn sử dụng, dây nguồn |