- Công nghệ Cảm biến CCD x 3 (ADF + Flatbed scanner)
- Độ phân giải quang học 600dpi
- Độ phân giải đầu ra 50 đến 600 dpi
- Phương thức scan Màu/Trắng đen/Thang xám, Một mặt hoặc Hai mặt
- Tốc độ scan Trắng đen/Thang xám (200dpi): 40 tờ/phút = 80 ảnh/phút
- Trắng đen/Thang xám (300dpi): 30 tờ/phút = 60 ảnh/phút
- Màu (200dpi): 40 tờ/phút = 80 ảnh/phút
- Màu (300dpi): 30 tờ/phút = 60 ảnh/phút
- Khả năng nạp giấy Nạp tự động ADF 50 tờ (letter/A4, 20 lb.)
- Khổ giấy scan ADF tối thiểu: 2 in. x 3 in. (52mm x 74mm)
- ADF tối đa: 8.5 in. x 14 in. (Legal)
- Chế độ scan giấy dài: 8.4 in. x 122 in. (10 feet)
- Flatbed (ở fi-6230): 8.5 in x 11.69 in. (216mm x 297mm)
- Trọng lượng giấy quy định trên khay nạp ADF Thông thường: 11 to 56.2 lb. (41 to 210g/m2)
- Khổ A8: 34 to 56.2 lb. (127 to 210g/m2)
- Card (1.4mm): Nạp kiểu Portrait và Landscape
- Cổng kết nối Ultra SCSI (50m) / High Speed USB 2.0
- Kích thước (HxWxD) 11.8 x 22.9 x 9.0 in. (301 x 567 x 229 mm)
- Trọng lượng 19.36 lb. (8.8 kg)