|
|
Phương pháp in |
In laser đen trắng |
Phương pháp sấy |
Sấy theo nhu cầu |
Tốc độ in |
In một mặt: A4 / Letter |
40 / 42trang/phút |
In đảo mặt: A4 / Letter |
20 / 20,5 trang/phút
(10 / 10,25 tờ/phút) |
Độ phân giải in |
600 x 600dpi
1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) x 600dpi |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
8,6 / 8,5 giây (A4 / Letter) |
Thời gian khởi động
(từ khi bật nguồn) |
28 giây hoặc ít hơn |
Thời gian khôi phục
(khi đang ở chế độ tắt máy) |
Chế độ tắt máy 1 (tắt màn hình): 0 giây
Chế độ tắt máy 2 (tắt động cơ): 10 giây
Chế độ tắt máy 3 (chế độ nghỉ dài): 10 giây |
Ngôn ngữ in |
PCL5e/6, UFR II, PostScript 3, PDF, XPS |
|
|
Khay nạp giấy
(định lượng 64g/m2) |
Khay Cassette chuẩn: |
500 tờ |
Khay đa mục đích: |
100 tờ |
Khay chọn thêm PF-45: |
500 tờ x 2 |
Dung lượng giấy tối đa: |
1.600 tờ |
Khay đỡ giấy ra
(định lượng 64g/m2) |
giấy ra úp mặt xuống: |
250 tờ |
giấy ra ngửa mặt lên: |
50 tờ |
Khổ giấy |
Khay Cassette chuẩn: |
A4 / B5 / A5 / A6 / Legal* / Letter / EXE / 16K / 8.5"×13"
Khổ chọn thêm (chiều rộng 105,0 – 215,9mm x Chiều dài 148,0 – 355,6mm)
* Legal là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches) |
Khay đa mục đích: |
A4 / B5 / A5 / A6 / Legal* / Letter / EXE / 16K / 8.5"×13"
Khổ chọn thêm (chiều rộng 76,2 – 215,9mm x Chiều dài 127,0 – 355,6mm)
* Legal là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches) |
Khay chọn thêm PF-45: |
A4 /B5 / A5 / A6 / LGL* / LTR / EXE / 16K / 8.5"×13"
Khổ chọn thêm (chiều rộng 105,0 – 215,9mm x Chiều dài 148,0 – 355,6mm)
* LGL là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches) |
Định lượng giấy |
Khay Cassette chuẩn: |
60~120g/m2 |
Khay đa mục đích: |
60~199g/m2 |
Khay chọn thêm PF-45: |
60~120g/m2 |
Loại giấy |
Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy in thẻ index, Giấy bao thư |
Lề in |
Lề trên, dưới, trái và phải 5mm
(Khổ bao thư: 10mm) |
Tính năng in đảo mặt |
Chuẩn (only A4 / LTR / LGL* / 8.5"×13")
* LGL là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches) |
Định lượng giấy: |
60~120g/m2 |
|
|
Kết nối chuẩn |
USB: |
USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 máy chủ (2 cổng) |
Kết nối mạng làm việc: |
10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
Kết nối mở rộng: |
Khe cắm thẻ SD x 1 |
Hệ điều hành tương thích |
WindowsXP (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit)
Mac OS X 10.5.8 và loại cao hơn*1, Linux*2, Citrix |
|
|
Dung lượng bộ nhớ |
768MB |
ROM chọn thêm |
Thiết bị in mã vạch-F1 |
Phông chuẩn |
93 thang, 136 phông PostScript |
Tùy chọn thẻ SD |
Thẻ SD của Canon -B1 (8GB) |
Màn hình điều khiển |
Màn hình LCD 5 dòng |
Mức âm*3 |
Khi đang vận hành: |
54,5dB hoặc thấp hơn (mức nén âm)
7,3B hoặc thấp hơn (mức công suất âm) |
Khi ở chế độ chờ: |
Không thể nghe thấy (mức nén âm)
Không thể nghe thấy (mức công suất âm) |
Tiêu thụ điện |
Mức tối đa: |
1.400W hoặc thấp hơn |
Khi đang vận hành: |
Xấp xỉ 660W |
Khi ở chế độ chờ: |
Xấp xỉ 15W |
Khi ở chế độ nghỉ: |
Chế độ nghỉ chờ 1 (TẮT màn hình): xấp xỉ 15W
Chế độ nghỉ chờ 2 (tắt máy): xấp xỉ 5,4W
Chế độ nghỉ chờ 3 (nghỉ lâu): xấp xỉ 1,0W |
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng) |
1,9kWh/tuần |
Kích thước (W x D x H) |
454 x 424 x 345mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 16,6kg (khi không có Cartridge) |
Yêu cầu nguồn điện |
AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
10~30°C |
Độ ẩm: |
20~80% RH (không ngưng tụ) |
Cartridge mực*4 |
Cartridge 324: |
6.000 trang |
Cartridge 324 II: |
12.500 trang*5 |
Công suất in hàng tháng*6 |
100.000 trang |